Có 2 kết quả:
白首齊眉 bái shǒu qí méi ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ • 白首齐眉 bái shǒu qí méi ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
bái shǒu qí méi ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a couple) to grow old together in mutual respect (idiom)
Bình luận 0
bái shǒu qí méi ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a couple) to grow old together in mutual respect (idiom)
Bình luận 0